Trang chủ
Đăng nhập SSO
Email công vụ
Đăng nhập nội bộ
Tìm kiếm tin tức
Giới thiệu
Thông tin đơn vị
Thông tin lãnh đạo
Thông tin Khoa, Phòng
Khoa Ngoại
Phòng Tổ chức - Hành chính
Khoa Cận Lâm sàng
Đội BVBMTE-KHHGĐ
Khoa Nội - Nhi
Khoa Truyền nhiễm
Khoa Kiểm soát nhiễm khuẩn
Phòng điều dưỡng
khoa hồi sức
Khoa Y học cổ truyền - Phục hồi chức năng
Khoa Sản
Thông tin TYT, PK
Trạm y tế xã Vinh Giang
Trạm y tế xã Lộc Thủy
Trạm Y tế thị trấn Lăng Cô
Trạm Y tế xã Vinh Mỹ
Trạm Y tế xã Lộc An
Trạm y tế xã Lộc Bình
Trạm y tế xã Lộc Sơn
Trạm Y tế Lộc Vĩnh
Trạm Y tế xã Vinh Hiền
Trạm y tế xã Lộc Điền
Tin tức sự kiện
Tin hoạt động
Thông tin cần biết
Tin khác
Hoạt động Đảng, Đoàn thể
Công tác Đảng
Công đoàn
Đoàn thanh niên
Quy trình thủ tục
Nghiên cứu khoa học
Truyền thông GDSK
Các biểu mẫu báo cáo
Thông tin y học
Triển khai văn bản
Danh bạ cơ quan
Lịch công tác ký tự
Giá DVKT
L?ch tr?c
Tiếp nhận ý kiến
Tìm đường đi
Liên kết website
Bộ Y tế & các đơn vị
Bộ Y tế
Cục an toàn vệ sinh thực phẩm
Cục phòng chống HIV/AIDS
Cục quản lý Dược Việt Nam
Cục quản lý khám chữa bệnh
Cục Y tế dự phòng & MT
Tổng cục DS-KHHGĐ
Cục Công nghệ thông tin
Bệnh viện TW Huế
Trường Đại Học Y Dược Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Tỉnh ủy
UBND tỉnh
Hội đồng nhân dân tỉnh
UB Mật trận TQ Việt Nam tỉnh
TTYT Huyện/Thị xã/Thành Phố
TTYT Huyện A Lưới
TTYT Huyện Nam Đông
TTYT Huyện Phong Điền
TTYT Huyện Phú Lộc
TTYT Huyện Phú Vang
TTYT Huyện Quảng Điền
TTYT Thành phố Huế
TTYT Thị xã Hương Thủy
TTYT Thị xã Hương Trà
Các trang báo điện tử về Y tế
Báo Sức khỏe đời sống
Gia đình .net.vn
Học viện y dược học
Làm cha làm mẹ
Các Tổ chức Quốc tế
Tổ chức Y tế thế giới
Liên hiệp quốc
Quỹ Nhi đồng Liên Hiệp Quốc
Các đơn vị trực thuộc Sở Y tế
BV ĐK Bình Điền
BV ĐK Chân Mây
BV Lao & Bệnh phổi
BV Mắt Huế
BV PHCN
BV Phong & Da liễu
BV Răng Hàm Mặt
BV Tâm Thần Huế
BV YHCT
Chi cục An toàn Vệ sinh TP
Chi cục dân số - KHHGĐ
Phòng BVSK cán bộ
Trung tâm Giám định Y Khoa
Trung tâm kiểm soát Bệnh tật tỉnh T.T.Huế
Trung tâm KNTMPTP Huế
Trung tâm Pháp y
TT VCCC 115
"TĂNG CƯỜNG KHỐI ĐẠI ĐOÀN KẾT TOÀN DÂN TỘC, XÂY DỰNG ĐẢNG VÀ HỆ THỐNG CHÍNH TRỊ TRONG SẠCH, VỮNG MẠNH THEO TƯ TƯỞNG, ĐẠO ĐỨC, PHONG CÁCH HỒ CHÍ MINH"
Giá dịch vụ kỷ thuật
Gía dịch vụ kỹ thuật
Giá thuốc
Giá vật tư y tế
Từ khóa
TT
Mã DVKT
Tên DVKT
Đơn giá (VNĐ)
Ngày áp dụng
Ghi chú
1
03C3.1.HS5
ACTH
82.000
17/11/2023
2
03C3.1.HS6
ADH
147.000
17/11/2023
3
AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang
67.800
17/11/2023
4
03C3.1.HS2
ALA
92.900
17/11/2023
5
03C3.1.HS4
Alpha FP (AFP)
92.900
17/11/2023
6
03C3.1.HS7
Alpha Microglobulin
98.400
17/11/2023
7
04C5.3.375
Amilase/ Trypsin/ Mucinase định tính
9.700
17/11/2023
8
03C3.1.HS3
Amoniac
76.500
17/11/2023
9
03C3.2.4
Amphetamin (định tính)
43.700
17/11/2023
10
04C5.2.364
Amylase niệu
38.200
17/11/2023
11
ANA 17 profile test (sàng lọc và định danh đồng thời 17 loại kháng thể kháng nhân bằng thanh sắc ký miễn dịch)
1.022.000
17/11/2023
12
03C3.1.HS7
Anti - TG
273.000
17/11/2023
13
Anti - TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies) định lượng
207.000
17/11/2023
14
03C3.1.VS4
Anti HAV-IgM bằng miễn dịch bán tự động/tự động
110.000
17/11/2023
15
03C3.1.VS4
Anti HAV-total bằng miễn dịch bán tự động/tự động
104.000
17/11/2023
16
03C3.1.HH7
Anti-HBc IgG miễn dịch bán tự động/tự động
74.000
17/11/2023
17
03C3.1.HH7
Anti-HBc IgM miễn dịch bán tự động/tự động
116.000
17/11/2023
18
03C3.1.HH7
Anti-HBe miễn dịch bán tự động/tự động
98.700
17/11/2023
19
04C5.4.385
Anti-HBs định lượng
119.000
17/11/2023
20
03C3.1.HH6
Anti-HBs miễn dịch bán tự động/tự động
74.000
17/11/2023
21
03C3.1.HH6
Anti-HCV (nhanh)
55.400
17/11/2023
22
03C3.1.HH6
Anti-HCV miễn dịch bán tự động/tự động
123.000
17/11/2023
23
03C3.1.HH6
Anti-HIV (nhanh)
55.400
17/11/2023
24
03C3.1.HH6
Anti-HIV bằng miễn dịch bán tự động/tự động
110.000
17/11/2023
25
03C3.1.HS3
Apolipoprotein A/B (1 loại)
49.200
17/11/2023
26
03C3.1.HS4
ASLO
43.100
17/11/2023
27
03C3.1.VS3
Aspergillus miễn dịch bán tự động/tự động
110.000
17/11/2023
28
03C1DY.2
Bàn kéo
47.600
17/11/2023
29
03C2.4.18
Bẻ cuốn mũi
144.000
17/11/2023
30
03C3.1.HS2
Benzodiazepam (BZD)
38.200
17/11/2023
31
03C3.1.HS5
Beta - HCG
87.500
17/11/2023
32
03C3.1.HS3
Beta2 Microglobulin
76.500
17/11/2023
33
03C3.1.HH1
Bilan đông cầm máu - huyết khối
1.578.000
17/11/2023
34
04C5.3.373
Bilirubin định tính
6.400
17/11/2023
35
BK/JC virus Real-time PCR
472.000
17/11/2023
36
04C5.1.340
BNP (B - Type Natriuretic Peptide)
590.000
17/11/2023
37
04C2.DY139
Bó Farafin
43.700
17/11/2023
38
04C5.1.320
Bổ thể trong huyết thanh
32.800
17/11/2023
39
Bó thuốc
53.100
17/11/2023
40
Bóc nang tuyến Bartholin
1.309.000
17/11/2023
41
Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo
2.844.000
17/11/2023
42
Bóc nhân xơ vú
1.019.000
17/11/2023
43
Bơm hóa chất bàng quang điều trị ung thư bàng quang (lần)
396.000
17/11/2023
44
Bơm rửa khoang màng phổi
227.000
17/11/2023
45
Bơm rửa lệ đạo
38.300
17/11/2023
46
03C1.51
Bơm rửa niệu quản sau tán sỏi (ngoài cơ thể)
479.000
17/11/2023
47
Bơm streptokinase vào khoang màng phổi
1.027.000
17/11/2023
48
03C1DY.3
Bồn xoáy
17.500
17/11/2023
49
03C3.1.HS6
CA 125
140.000
17/11/2023
50
03C3.1.HS6
CA 15 - 3
152.000
17/11/2023
51
03C3.1.HS6
CA 19-9
140.000
17/11/2023
52
03C3.1.HS6
CA 72 -4
135.000
17/11/2023
53
04C5.1.312
Ca++ máu
16.400
17/11/2023
54
03C3.1.HS2
Calci
13.000
17/11/2023
55
04C5.2.358
Calci niệu
25.000
17/11/2023
56
03C3.1.HS1
Calcitonin
135.000
17/11/2023
57
03C2.4.31
Cầm máu mũi bằng Merocell (1 bên)
209.000
17/11/2023
58
03C2.4.32
Cầm máu mũi bằng Merocell (2 bên)
279.000
17/11/2023
59
03C2.5.1.2
Cắm và cố định lại một răng bật khỏi huyệt ổ răng
559.000
17/11/2023
60
04C1.2.6.4
Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA
9.226.000
17/11/2023
Số dòng trên 1 trang:
20
40
60
80
100
200
400
600
800
1000
Trang:
[1]
2
3
4
5
6
7
8
9
10
>>
Thông báo
Thông báo công bố Cơ sở cấp phát Methadone
Công bố danh mục thủ tục hành chính mới ban hành và thủ tục hành chính bị bãi bỏ trong lĩnh vực y tế...
Báo cáo Công tác phổ biến, giáo dục pháp luật năm 2023
Công bố danh mục thủ tục hành chính được sửa đổi, bổ sung trong lĩnh vực Trang thiết bị Y tế thuộc thẩm...
Quy chế quản lý, sử dụng tài sản công tại Trung tâm Y tế huyện Phú Lộc
Video clip
Sở Y Tế - đơn vị điển hình triển...
Hội nghị triển khai Tháng hành động Vì an toàn thực phẩm năm 2017
Chăm sóc sức khỏe sinh sản cho thanh niên vùng đầm phá ven biển
Tập huấn phòng chống MERS-CoV cho các doanh nghiệp trên địa bàn tỉnh
Liên kết
Thống kê truy cập
Truy cập tổng
1.118.912
Truy cập hiện tại
35
Giá dịch vụ kỷ thuật
Gía dịch vụ kỹ thuật
Giá thuốc
Giá vật tư y tế
Từ khóa
TT
Mã DVKT
Tên DVKT
Đơn giá (VNĐ)
Ngày áp dụng
Ghi chú
1
03C3.1.HS5
ACTH
82.000
17/11/2023
2
03C3.1.HS6
ADH
147.000
17/11/2023
3
AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang
67.800
17/11/2023
4
03C3.1.HS2
ALA
92.900
17/11/2023
5
03C3.1.HS4
Alpha FP (AFP)
92.900
17/11/2023
6
03C3.1.HS7
Alpha Microglobulin
98.400
17/11/2023
7
04C5.3.375
Amilase/ Trypsin/ Mucinase định tính
9.700
17/11/2023
8
03C3.1.HS3
Amoniac
76.500
17/11/2023
9
03C3.2.4
Amphetamin (định tính)
43.700
17/11/2023
10
04C5.2.364
Amylase niệu
38.200
17/11/2023
11
ANA 17 profile test (sàng lọc và định danh đồng thời 17 loại kháng thể kháng nhân bằng thanh sắc ký miễn dịch)
1.022.000
17/11/2023
12
03C3.1.HS7
Anti - TG
273.000
17/11/2023
13
Anti - TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies) định lượng
207.000
17/11/2023
14
03C3.1.VS4
Anti HAV-IgM bằng miễn dịch bán tự động/tự động
110.000
17/11/2023
15
03C3.1.VS4
Anti HAV-total bằng miễn dịch bán tự động/tự động
104.000
17/11/2023
16
03C3.1.HH7
Anti-HBc IgG miễn dịch bán tự động/tự động
74.000
17/11/2023
17
03C3.1.HH7
Anti-HBc IgM miễn dịch bán tự động/tự động
116.000
17/11/2023
18
03C3.1.HH7
Anti-HBe miễn dịch bán tự động/tự động
98.700
17/11/2023
19
04C5.4.385
Anti-HBs định lượng
119.000
17/11/2023
20
03C3.1.HH6
Anti-HBs miễn dịch bán tự động/tự động
74.000
17/11/2023
21
03C3.1.HH6
Anti-HCV (nhanh)
55.400
17/11/2023
22
03C3.1.HH6
Anti-HCV miễn dịch bán tự động/tự động
123.000
17/11/2023
23
03C3.1.HH6
Anti-HIV (nhanh)
55.400
17/11/2023
24
03C3.1.HH6
Anti-HIV bằng miễn dịch bán tự động/tự động
110.000
17/11/2023
25
03C3.1.HS3
Apolipoprotein A/B (1 loại)
49.200
17/11/2023
26
03C3.1.HS4
ASLO
43.100
17/11/2023
27
03C3.1.VS3
Aspergillus miễn dịch bán tự động/tự động
110.000
17/11/2023
28
03C1DY.2
Bàn kéo
47.600
17/11/2023
29
03C2.4.18
Bẻ cuốn mũi
144.000
17/11/2023
30
03C3.1.HS2
Benzodiazepam (BZD)
38.200
17/11/2023
31
03C3.1.HS5
Beta - HCG
87.500
17/11/2023
32
03C3.1.HS3
Beta2 Microglobulin
76.500
17/11/2023
33
03C3.1.HH1
Bilan đông cầm máu - huyết khối
1.578.000
17/11/2023
34
04C5.3.373
Bilirubin định tính
6.400
17/11/2023
35
BK/JC virus Real-time PCR
472.000
17/11/2023
36
04C5.1.340
BNP (B - Type Natriuretic Peptide)
590.000
17/11/2023
37
04C2.DY139
Bó Farafin
43.700
17/11/2023
38
04C5.1.320
Bổ thể trong huyết thanh
32.800
17/11/2023
39
Bó thuốc
53.100
17/11/2023
40
Bóc nang tuyến Bartholin
1.309.000
17/11/2023
41
Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo
2.844.000
17/11/2023
42
Bóc nhân xơ vú
1.019.000
17/11/2023
43
Bơm hóa chất bàng quang điều trị ung thư bàng quang (lần)
396.000
17/11/2023
44
Bơm rửa khoang màng phổi
227.000
17/11/2023
45
Bơm rửa lệ đạo
38.300
17/11/2023
46
03C1.51
Bơm rửa niệu quản sau tán sỏi (ngoài cơ thể)
479.000
17/11/2023
47
Bơm streptokinase vào khoang màng phổi
1.027.000
17/11/2023
48
03C1DY.3
Bồn xoáy
17.500
17/11/2023
49
03C3.1.HS6
CA 125
140.000
17/11/2023
50
03C3.1.HS6
CA 15 - 3
152.000
17/11/2023
51
03C3.1.HS6
CA 19-9
140.000
17/11/2023
52
03C3.1.HS6
CA 72 -4
135.000
17/11/2023
53
04C5.1.312
Ca++ máu
16.400
17/11/2023
54
03C3.1.HS2
Calci
13.000
17/11/2023
55
04C5.2.358
Calci niệu
25.000
17/11/2023
56
03C3.1.HS1
Calcitonin
135.000
17/11/2023
57
03C2.4.31
Cầm máu mũi bằng Merocell (1 bên)
209.000
17/11/2023
58
03C2.4.32
Cầm máu mũi bằng Merocell (2 bên)
279.000
17/11/2023
59
03C2.5.1.2
Cắm và cố định lại một răng bật khỏi huyệt ổ răng
559.000
17/11/2023
60
04C1.2.6.4
Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA
9.226.000
17/11/2023
Số dòng trên 1 trang:
20
40
60
80
100
200
400
600
800
1000
Trang:
[1]
2
3
4
5
6
7
8
9
10
>>
Bản quyền thuộc Trung Tâm Y tế huyện Phú Lộc
Địa chỉ: Khu vực 4, Thị trấn Phú Lộc, Huyện Phú Lộc, Tỉnh Thừa Thiên Huế
Điện thoại:0234.871243 - Fax: 0234.871616 - Email: bvploc@thuathienhue.gov.vn