Tìm kiếm tin tức
Tìm đường đi
"TĂNG CƯỜNG KHỐI ĐẠI ĐOÀN KẾT TOÀN DÂN TỘC, XÂY DỰNG ĐẢNG VÀ HỆ THỐNG CHÍNH TRỊ TRONG SẠCH, VỮNG MẠNH THEO TƯ TƯỞNG, ĐẠO ĐỨC, PHONG CÁCH HỒ CHÍ MINH"
Giá dịch vụ kỷ thuật
Từ khóa
TTMã DVKTTên DVKTĐơn giá (VNĐ)Ngày áp dụngGhi chú
103C3.1.HS5ACTH82.00017/11/2023
203C3.1.HS6ADH147.00017/11/2023
3 AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang67.80017/11/2023
403C3.1.HS2ALA92.90017/11/2023
503C3.1.HS4Alpha FP (AFP)92.90017/11/2023
603C3.1.HS7Alpha Microglobulin98.40017/11/2023
704C5.3.375Amilase/ Trypsin/ Mucinase định tính9.70017/11/2023
803C3.1.HS3Amoniac76.50017/11/2023
903C3.2.4 Amphetamin (định tính)43.70017/11/2023
1004C5.2.364Amylase niệu38.20017/11/2023
11 ANA 17 profile test (sàng lọc và định danh đồng thời 17 loại kháng thể kháng nhân bằng thanh sắc ký miễn dịch)1.022.00017/11/2023
1203C3.1.HS7Anti - TG273.00017/11/2023
13 Anti - TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies) định lượng207.00017/11/2023
1403C3.1.VS4Anti HAV-IgM bằng miễn dịch bán tự động/tự động110.00017/11/2023
1503C3.1.VS4Anti HAV-total bằng miễn dịch bán tự động/tự động104.00017/11/2023
1603C3.1.HH7Anti-HBc IgG miễn dịch bán tự động/tự động74.00017/11/2023
1703C3.1.HH7Anti-HBc IgM miễn dịch bán tự động/tự động116.00017/11/2023
1803C3.1.HH7Anti-HBe miễn dịch bán tự động/tự động98.70017/11/2023
1904C5.4.385Anti-HBs định lượng119.00017/11/2023
2003C3.1.HH6Anti-HBs miễn dịch bán tự động/tự động74.00017/11/2023
2103C3.1.HH6Anti-HCV (nhanh)55.40017/11/2023
2203C3.1.HH6Anti-HCV miễn dịch bán tự động/tự động123.00017/11/2023
2303C3.1.HH6Anti-HIV (nhanh)55.40017/11/2023
2403C3.1.HH6Anti-HIV bằng miễn dịch bán tự động/tự động110.00017/11/2023
2503C3.1.HS3Apolipoprotein A/B (1 loại)49.20017/11/2023
2603C3.1.HS4ASLO43.10017/11/2023
2703C3.1.VS3Aspergillus miễn dịch bán tự động/tự động110.00017/11/2023
2803C1DY.2 Bàn kéo47.60017/11/2023
2903C2.4.18 Bẻ cuốn mũi144.00017/11/2023
3003C3.1.HS2Benzodiazepam (BZD)38.20017/11/2023
3103C3.1.HS5Beta - HCG87.50017/11/2023
3203C3.1.HS3Beta2 Microglobulin76.50017/11/2023
3303C3.1.HH1Bilan đông cầm máu - huyết khối1.578.00017/11/2023
3404C5.3.373Bilirubin định tính6.40017/11/2023
35 BK/JC virus Real-time PCR472.00017/11/2023
3604C5.1.340BNP (B - Type Natriuretic Peptide)590.00017/11/2023
3704C2.DY139Bó Farafin43.70017/11/2023
3804C5.1.320Bổ thể trong huyết thanh32.80017/11/2023
39 Bó thuốc53.10017/11/2023
40 Bóc nang tuyến Bartholin1.309.00017/11/2023
41 Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo2.844.00017/11/2023
42 Bóc nhân xơ vú1.019.00017/11/2023
43 Bơm hóa chất bàng quang điều trị ung thư bàng quang (lần)396.00017/11/2023
44 Bơm rửa khoang màng phổi227.00017/11/2023
45 Bơm rửa lệ đạo38.30017/11/2023
4603C1.51 Bơm rửa niệu quản sau tán sỏi (ngoài cơ thể)479.00017/11/2023
47 Bơm streptokinase vào khoang màng phổi1.027.00017/11/2023
4803C1DY.3 Bồn xoáy17.50017/11/2023
4903C3.1.HS6CA 125140.00017/11/2023
5003C3.1.HS6CA 15 - 3152.00017/11/2023
5103C3.1.HS6CA 19-9140.00017/11/2023
5203C3.1.HS6CA 72 -4135.00017/11/2023
5304C5.1.312Ca++ máu16.40017/11/2023
5403C3.1.HS2Calci13.00017/11/2023
5504C5.2.358Calci niệu25.00017/11/2023
5603C3.1.HS1Calcitonin135.00017/11/2023
5703C2.4.31 Cầm máu mũi bằng Merocell (1 bên)209.00017/11/2023
5803C2.4.32 Cầm máu mũi bằng Merocell (2 bên)279.00017/11/2023
5903C2.5.1.2Cắm và cố định lại một răng bật khỏi huyệt ổ răng559.00017/11/2023
6004C1.2.6.4Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA9.226.00017/11/2023
Số dòng trên 1 trang:
Trang:[1]2345678910>>
Liên kết

Thống kê truy cập
Truy cập tổng 1.118.912
Truy cập hiện tại 35
Chung nhan Tin Nhiem Mang
Giá dịch vụ kỷ thuật
Từ khóa
TTMã DVKTTên DVKTĐơn giá (VNĐ)Ngày áp dụngGhi chú
103C3.1.HS5ACTH82.00017/11/2023
203C3.1.HS6ADH147.00017/11/2023
3 AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang67.80017/11/2023
403C3.1.HS2ALA92.90017/11/2023
503C3.1.HS4Alpha FP (AFP)92.90017/11/2023
603C3.1.HS7Alpha Microglobulin98.40017/11/2023
704C5.3.375Amilase/ Trypsin/ Mucinase định tính9.70017/11/2023
803C3.1.HS3Amoniac76.50017/11/2023
903C3.2.4 Amphetamin (định tính)43.70017/11/2023
1004C5.2.364Amylase niệu38.20017/11/2023
11 ANA 17 profile test (sàng lọc và định danh đồng thời 17 loại kháng thể kháng nhân bằng thanh sắc ký miễn dịch)1.022.00017/11/2023
1203C3.1.HS7Anti - TG273.00017/11/2023
13 Anti - TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies) định lượng207.00017/11/2023
1403C3.1.VS4Anti HAV-IgM bằng miễn dịch bán tự động/tự động110.00017/11/2023
1503C3.1.VS4Anti HAV-total bằng miễn dịch bán tự động/tự động104.00017/11/2023
1603C3.1.HH7Anti-HBc IgG miễn dịch bán tự động/tự động74.00017/11/2023
1703C3.1.HH7Anti-HBc IgM miễn dịch bán tự động/tự động116.00017/11/2023
1803C3.1.HH7Anti-HBe miễn dịch bán tự động/tự động98.70017/11/2023
1904C5.4.385Anti-HBs định lượng119.00017/11/2023
2003C3.1.HH6Anti-HBs miễn dịch bán tự động/tự động74.00017/11/2023
2103C3.1.HH6Anti-HCV (nhanh)55.40017/11/2023
2203C3.1.HH6Anti-HCV miễn dịch bán tự động/tự động123.00017/11/2023
2303C3.1.HH6Anti-HIV (nhanh)55.40017/11/2023
2403C3.1.HH6Anti-HIV bằng miễn dịch bán tự động/tự động110.00017/11/2023
2503C3.1.HS3Apolipoprotein A/B (1 loại)49.20017/11/2023
2603C3.1.HS4ASLO43.10017/11/2023
2703C3.1.VS3Aspergillus miễn dịch bán tự động/tự động110.00017/11/2023
2803C1DY.2 Bàn kéo47.60017/11/2023
2903C2.4.18 Bẻ cuốn mũi144.00017/11/2023
3003C3.1.HS2Benzodiazepam (BZD)38.20017/11/2023
3103C3.1.HS5Beta - HCG87.50017/11/2023
3203C3.1.HS3Beta2 Microglobulin76.50017/11/2023
3303C3.1.HH1Bilan đông cầm máu - huyết khối1.578.00017/11/2023
3404C5.3.373Bilirubin định tính6.40017/11/2023
35 BK/JC virus Real-time PCR472.00017/11/2023
3604C5.1.340BNP (B - Type Natriuretic Peptide)590.00017/11/2023
3704C2.DY139Bó Farafin43.70017/11/2023
3804C5.1.320Bổ thể trong huyết thanh32.80017/11/2023
39 Bó thuốc53.10017/11/2023
40 Bóc nang tuyến Bartholin1.309.00017/11/2023
41 Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo2.844.00017/11/2023
42 Bóc nhân xơ vú1.019.00017/11/2023
43 Bơm hóa chất bàng quang điều trị ung thư bàng quang (lần)396.00017/11/2023
44 Bơm rửa khoang màng phổi227.00017/11/2023
45 Bơm rửa lệ đạo38.30017/11/2023
4603C1.51 Bơm rửa niệu quản sau tán sỏi (ngoài cơ thể)479.00017/11/2023
47 Bơm streptokinase vào khoang màng phổi1.027.00017/11/2023
4803C1DY.3 Bồn xoáy17.50017/11/2023
4903C3.1.HS6CA 125140.00017/11/2023
5003C3.1.HS6CA 15 - 3152.00017/11/2023
5103C3.1.HS6CA 19-9140.00017/11/2023
5203C3.1.HS6CA 72 -4135.00017/11/2023
5304C5.1.312Ca++ máu16.40017/11/2023
5403C3.1.HS2Calci13.00017/11/2023
5504C5.2.358Calci niệu25.00017/11/2023
5603C3.1.HS1Calcitonin135.00017/11/2023
5703C2.4.31 Cầm máu mũi bằng Merocell (1 bên)209.00017/11/2023
5803C2.4.32 Cầm máu mũi bằng Merocell (2 bên)279.00017/11/2023
5903C2.5.1.2Cắm và cố định lại một răng bật khỏi huyệt ổ răng559.00017/11/2023
6004C1.2.6.4Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA9.226.00017/11/2023
Số dòng trên 1 trang:
Trang:[1]2345678910>>
Gia đìnhKênh truyền hình sức khỏePhản ánh một cửaSức khỏe đời sốngTạp chí dượcTạp chí y dượcY học thực hành